Mẫu Nhà Cấp 4 |
Mẫu Nhà Ống |
Mẫu Nhà Phố |
Thiết Kế Văn Phòng |
Mẫu Nhà Mái |
Nhà Biệt Thự |
Thiết Kế Spa |
Thiết Kế Cửa Hàng |
1. Báo giá thiết kế nhà hiện đại: gói không dụng
- Chưa có nội thất 3D: 130.000 đ/m2 - 150.000đ/m2
- Có nội thất 3D: 190.000 đ/m2 - 210.000đ/m
2. Đơn giá thiết kế nhà mái thái:
- Chưa có nội thất 3D: 140.000 đ/m2 - 180.000 đ/m2
- Có nội thất 3D: 180.000 đ/m2 - 200.000đ/m2
3. Bảng giá thiết kế nhà tân cổ điển
- Chưa có nội thất 3D: 140.000 đ/m2 - 160.000 đ/m2
- Có nội thất 3D: 210.000 đ/m2 - 250.000đ/m2
Chú ý: Nhà phố 2 mặt tiền cộng thêm 10.000 đ/m2
Khi nói đến bảng giá thiết kế nhà phố và nhà ống, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chi phí mà bạn cần xem xét. Từ vị trí địa lý, diện tích đất xây dựng, cho đến phong cách kiến trúc và quy mô công trình. Mỗi yếu tố đều có thể tác động lớn đến đơn giá thiết kế nhà phố của bạn.
Vị trí địa lý
Vị trí đất xây dựng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thiết kế nhà phố và nhà ống. Những khu vực trung tâm thường có giá cao hơn so với các khu vực ngoại thành. Điều này bởi vì giá nhân công, vật liệu xây dựng và các dịch vụ đi kèm đều cao hơn ở những nơi tập trung dân cư đông đúc. Khi tìm kiếm đơn giá thiết kế nhà phố, bạn nên đặc biệt chú ý đến yếu tố này để có một dự toán hợp lý.
Diện tích xây dựng
Diện tích xây dựng cũng là một yếu tố thiết yếu trong việc xác định đơn giá thiết kế nhà phố. Ngôi nhà càng lớn thì càng cần nhiều thời gian và công sức để lên bản thiết kế. Hơn nữa, các yếu tố như số lượng phòng ngủ, phòng khách, nhà vệ sinh cũng sẽ ảnh hưởng đến chi phí tổng thể. Với những ngôi nhà nhỏ, bạn có thể dễ dàng tiết kiệm chi phí, nhưng lại cần phải cân nhắc kỹ càng về mặt chức năng và thẩm mỹ.
Phong cách kiến trúc
Phong cách kiến trúc mà bạn chọn cũng là một yếu tố quan trọng. Một thiết kế hiện đại, độc đáo thường yêu cầu nhiều công sức hơn so với một thiết kế truyền thống. Ví dụ, nếu bạn chọn phong cách Scandinavian, bạn sẽ cần sử dụng những vật liệu cao cấp và các giải pháp thiết kế thông minh, điều này tất nhiên sẽ làm tăng đơn giá thiết kế nhà ống.
GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ (Gói cơ bản chưa có 3D nội thất) |
||
NHÀ PHỐ HIỆN ĐẠI | NHÀ PHỐ TÂN CỔ ĐIỂN | NHÀ PHỐ CỔ ĐIỂN |
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ | ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ | ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ NHÀ ỐNG |
130.000 - 150.000 đ/m2 | 140.000 - 150.000 đ/m2 | 150.000 - 160.000 đ/m2 |
Gói thông dụng chưa có 3D nội thất | Gói thông dụng chưa có 3D nội thất | Gói thông dụng chưa có 3D nội thất |
HỒ SƠ BAO GỒM | HỒ SƠ BAO GỒM | HỒ SƠ BAO GỒM |
• Hồ sơ xin phép xây dựng | • Hồ sơ xin phép xây dựng | • Hồ sơ xin phép xây dựng |
• Thiết kế kiến trúc | • Thiết kế kiến trúc | • Thiết kế kiến trúc |
• Phối cảnh mặt tiền | • Phối cảnh mặt tiền | • Phối cảnh mặt tiền |
• Thiết kế kết cấu | • Thiết kế kết cấu | • Thiết kế kết cấu |
• Thiết kế điện nước | • Thiết kế điện nước | • Thiết kế điện nước |
• Giám sát tác giả (4 lần) | • Giám sát tác giả (4 lần) | • Giám sát tác giả (4 lần) |
• Dự toán công trình | • Dự toán công trình | • Dự toán công trình |
• Sân vườn - Tiểu cảnh tính 50% | • Sân vườn - Tiểu cảnh tính 50% | • Sân vườn - Tiểu cảnh tính 50% |
GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ (Gói nâng cao có 3D nội thất) |
||
NHÀ PHỐ HIỆN ĐẠI | NHÀ PHỐ TÂN CỔ ĐIỂN | NHÀ PHỐ CỔ ĐIỂN |
ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ | ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ | ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ |
190.000 - 200.000 đ/m2 | 200.000 - 210.000 đ/m2 | 220.000 - 240.000 đ/m2 |
Gói thông dụng chưa có 3D nội thất | Gói thông dụng chưa có 3D nội thất | Gói thông dụng chưa có 3D nội thất |
HỒ SƠ BAO GỒM | HỒ SƠ BAO GỒM | HỒ SƠ BAO GỒM |
• Hồ sơ xin phép xây dựng | • Hồ sơ xin phép xây dựng | • Hồ sơ xin phép xây dựng |
• Thiết kế kiến trúc | • Thiết kế kiến trúc | • Thiết kế kiến trúc |
• Phối cảnh mặt tiền | • Phối cảnh mặt tiền | • Phối cảnh mặt tiền |
• Thiết kế kết cấu | • Thiết kế kết cấu | • Thiết kế kết cấu |
• Thiết kế điện nước | • Thiết kế điện nước | • Thiết kế điện nước |
• Giám sát tác giả (4 lần) | • Giám sát tác giả (4 lần) | • Giám sát tác giả (4 lần) |
• Dự toán công trình | • Dự toán công trình | • Dự toán công trình |
• Thiết kế 3D nội thất | • Thiết kế 3D nội thất | • Thiết kế 3D nội thất |
• Sân vườn - Tiểu cảnh tính 50% | • Sân vườn - Tiểu cảnh tính 50% | • Sân vườn - Tiểu cảnh tính 50% |
Nhóm | Đơn Giá | Thiết Kế Bao Gồm |
– Nhà đã xây thô nhờ thiết kế chi tiết thiết kế nội thất. – Nhà sữa chửa lại nhờ thiết kế chi tiết nội thất lại.
Thiết kế nội thất riêng |
120.000 -150.000 đồng/m2 |
Thiết kế 3D nội thất Thiết Kế Kiến Trúc Hồ sơ thiết kế điện nước Spec vật liệu Khái toán tổng mức đầu tư |
Nhà Đẹp NBA Việt Nam hỗ trợ chủ đầu tư miễn phí xin giấy phép xây dựng khi kí kết hợp đồng thi công.
Ngoài ra, giảm 30% chi phí thiết kế khi ký hợp đồng thi công xây dựng phần thô.
Tặng miễn phí 100% phí hồ sơ thiết kế và xin phép xây dựng nếu Nhà Đẹp NBA Việt Nam là nhà thầu thi công trọn gói – chìa khóa trao tay.
Bảng Giá Thiết Kế Kiến trúc 2025 - Nhà Đẹp NBA Việt Nam
Thiết kế nhà phố: 130.000 – 210.000 đ/m2 Thiết kế khách sạn: 80.000 – 180.000 đ/m2
Thiết kế biệt thự: 150.000 – 240.000 đ/m2 Thiết kế nhà xưởng: 40.000 – 100.000 đ/m2
Thiết kế nhà hàng: 80.000 – 180.000 đ/m2 Thiết kế quán Cafe: 80.000 – 260.000 đ/m2
Phân tích đơn giá thiết kế nhà phố: Từ khái quát đến chi tiết
Phân tích chi tiết về đơn giá thiết kế nhà phố sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại hình thiết kế và sự phát triển của nó. Điều này không chỉ mang đến cái nhìn tổng quan mà còn giúp bạn lựa chọn được phương án tối ưu cho ngôi nhà của mình.
Các loại hình thiết kế nhà phố
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại hình thiết kế nhà phố khác nhau. Mỗi loại hình lại có mức giá thiết kế riêng tương ứng. Bạn có thể chọn từ những mẫu thiết kế đơn giản, hiện đại đến những mẫu thiết kế phức tạp hơn như nhà phố cổ điển hay nhà phố kiểu cách. Việc phân chia này giúp cho bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn theo sở thích và ngân sách cá nhân.
Chi phí trung bình cho từng loại hình
Chi phí thiết kế nhà phố thường dao động tùy thuộc vào loại hình và quy mô của công trình. Nhìn chung, mức giá trung bình cho thiết kế nhà phố thường nằm khoảng từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng mỗi mét vuông. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có một thiết kế độc đáo và sang trọng, chi phí này có thể tăng lên đáng kể. Chính vì vậy, hãy lên kế hoạch cụ thể và trao đổi với các đơn vị thiết kế chuyên nghiệp để có những dự toán sát thực nhất.
Lợi ích khi đầu tư vào thiết kế chuyên nghiệp
Đầu tư vào thiết kế chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí dài hạn mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Một thiết kế tốt sẽ giúp tối ưu hóa không gian sống, tạo ra không khí thoải mái và giảm thiểu được các rủi ro trong quá trình thi công. Hãy chắc chắn rằng bạn đã xem xét kỹ lưỡng và lựa chọn một đơn vị thiết kế uy tín để tránh những hối tiếc không cần thiết.
So sánh đơn giá thiết kế nhà ống và nhà phố: Sự khác biệt và lựa chọn tối ưu
Nhiều người vẫn băn khoăn giữa việc chọn thiết kế nhà ống và nhà phố. Cả hai loại hình đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quát về sự khác biệt giữa đơn giá thiết kế nhà ống và nhà phố.
Đặc điểm thiết kế của nhà ống
Nhà ống thường có chiều dài và chiều rộng hẹp, phổ biến tại các khu vực đô thị. Thiết kế dạng ống giúp tận dụng tối đa diện tích đất, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức trong việc bố trí không gian. Do đó, đơn giá thiết kế nhà ống thường thấp hơn so với nhà phố, tuy nhiên, bạn lại cần phải tính toán kỹ lưỡng để có thể tối ưu hóa sự thông thoáng và ánh sáng cho ngôi nhà.
Đặc điểm thiết kế của nhà phố
Nhà phố thường có kích thước lớn hơn, cho phép gia chủ dễ dàng bố trí sân vườn, gara hoặc các tiện ích khác. Chính vì vậy, đơn giá thiết kế nhà phố thường cao hơn do đòi hỏi nhiều công sức và chi phí vật liệu hơn. Tuy nhiên, với sự linh hoạt trong thiết kế, nhà phố có thể mang đến một không gian sống thoải mái và tiện nghi hơn.
Lựa chọn phù hợp với nhu cầu
Việc lựa chọn giữa nhà ống và nhà phố phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu sử dụng, ngân sách và vị trí xây dựng. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và chỉ cần một không gian nhỏ gọn, nhà ống có thể là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn mong muốn một không gian sống rộng rãi và thoải mái hơn, nhà phố sẽ là lựa chọn ưu việt.
Các hạng mục cấu thành nên đơn giá thiết kế nhà phố và nhà ống
Để hiểu rõ hơn về đơn giá thiết kế nhà phố và nhà ống, bạn cần biết các hạng mục cấu thành nên chi phí thiết kế. Mỗi hạng mục sẽ có những đặc điểm riêng và ảnh hưởng đến ngân sách cuối cùng của bạn.
Thiết kế kiến trúc
Thiết kế kiến trúc là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất trong đơn giá thiết kế nhà phố. Nó bao gồm bố cục không gian, hình dáng và cách sắp xếp các phòng chức năng. Chi phí cho hạng mục này thường chiếm phần lớn trong tổng chi phí thiết kế.
Thiết kế nội thất
Thiết kế nội thất là hạng mục tiếp theo cần lưu ý. Đây là quá trình tạo ra không gian bên trong ngôi nhà sao cho vừa đẹp mắt vừa tiện nghi. Chi phí cho thiết kế nội thất thường dao động tùy thuộc vào phong cách và vật liệu bạn chọn. Nếu bạn ưu tiên sự sang trọng và độc đáo, chi phí này sẽ cao hơn.
Thiết kế cảnh quan
Một yếu tố không thể thiếu trong chi phí thiết kế là thiết kế cảnh quan. Đặc biệt đối với nhà phố, nơi có không gian bên ngoài hạn chế. Thiết kế cảnh quan không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp mà còn góp phần tăng thêm giá trị cho ngôi nhà.
Thiết kế hệ thống điện nước
Cuối cùng, thiết kế hệ thống điện nước cũng là một phần không thể thiếu trong đơn giá thiết kế nhà ống và nhà phố. Một hệ thống điện nước hợp lý không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Do đó, bạn nên tính toán kỹ lưỡng để tránh phát sinh chi phí sau này.
Công ty luôn cố gắng sáng tạo, cải thiện dịch vụ, đầu tư quy trình và đội ngũ kỹ sư, đa dạng hóa các phong cách thiết kế khác nhau, bắt kịp với xu hướng và thị hiếu của khách hàng, cam kết hài lòng, hoàn toàn an tâm khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
- Tham khảo thêm: Báo giá dịch vụ sửa nhà chống thấm hiệu quả tại Hà Nội mới nhất
Như vậy là chúng ta đã vừa thông qua báo giá thiết kế kiến trúc nội thất công trình cùng 1 số thông tin về dịch vụ của Nhà đẹp NBA Việt Nam. Nếu quý khách quan tâm, vui lòng liên hệ trực tiếp để chúng tôi tư vấn thêm nhé. Xin cảm ơn.
Tác giả: NBA Viet Nam
Nguồn tin: Nhà đẹp NBA Việt Nam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn